Có 2 kết quả:
列車 liè chē ㄌㄧㄝˋ ㄔㄜ • 列车 liè chē ㄌㄧㄝˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tàu hoả, xe lửa
Từ điển Trung-Anh
(railway) train
giản thể
Từ điển phổ thông
tàu hoả, xe lửa
Từ điển Trung-Anh
(railway) train
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh